Chăm sóc chó mẹ:
Trước khi sinh
Môi trường sống:
Tạo một không gian yên tĩnh, ấm áp, sạch sẽ và thoáng mát cho chó mẹ chuẩn bị sinh. Nên chuẩn bị ổ đẻ trước khoảng 1-2
tuần để chó mẹ quen với không gian.
Hạn chế người lạ và các động vật khác tiếp xúc với chó mẹ.
Dinh dưỡng:
Trong giai đoạn mang thai, đặc biệt là 4-5 tuần cuối, nhu cầu dinh dưỡng của chó mẹ tăng cao. Cần cung cấp thức ăn
chất lượng tốt, giàu calo, protein, canxi và các khoáng chất cần thiết. Có thể chia nhỏ các bữa ăn trong ngày để chó
mẹ dễ tiêu hóa.
Đảm bảo luôn có nước sạch cho chó mẹ uống.
Vận động:
Duy trì vận động nhẹ nhàng, tránh các hoạt động mạnh hoặc gây căng thẳng cho chó mẹ.
Vệ sinh:
Giữ vệ sinh sạch sẽ cho chó mẹ, đặc biệt là vùng bụng và cơ quan sinh dục. Có thể cắt tỉa bớt lông xung quanh vùng này
để đảm bảo vệ sinh khi sinh và bú.
Theo dõi sức khỏe:
Theo dõi sát các dấu hiệu chuyển dạ của chó mẹ (bỏ ăn, bồn chồn, cào ổ, thở dốc, có dịch chảy ra từ âm đạo…).
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần liên hệ ngay với bác sĩ thú y.
Siêu âm là một phương pháp an toàn và hiệu quả để xác định chó mẹ có thai, ước tính số lượng thai và theo dõi sự phát
triển của thai nhi. Dưới đây là lịch trình siêu âm kiểm tra thai thường được khuyến nghị:
Thời điểm siêu âm:
Giai đoạn sớm (từ 21-28 ngày sau khi phối giống): Đây là thời điểm lý tưởng để xác định xem chó mẹ có thai hay không.
Lúc này, các túi thai đã hình thành và có thể quan sát được trên siêu âm. Tim thai cũng có thể bắt đầu hoạt động và
được phát hiện qua siêu âm Doppler.
Mục đích: Xác nhận có thai sớm, loại trừ trường hợp mang thai giả (pseudopregnancy).
Giai đoạn giữa thai kỳ (từ 35-45 ngày sau khi phối giống): Ở giai đoạn này, các cơ quan của thai nhi bắt đầu phát
triển rõ rệt hơn. Siêu âm có thể giúp ước tính số lượng thai tương đối chính xác hơn và đánh giá sự phát triển của các
cơ quan.
Mục đích: Ước tính số lượng thai, đánh giá sự phát triển ban đầu của thai nhi, kiểm tra tim thai.
Giai đoạn cuối thai kỳ (từ 50 ngày trở đi): Siêu âm trong giai đoạn này giúp theo dõi sự phát triển và sức khỏe của
thai nhi trước khi sinh. Bác sĩ thú y có thể đánh giá kích thước thai, vị trí thai, lưu lượng máu qua dây rốn và ước
tính tuổi thai gần đúng hơn.
Mục đích: Đánh giá sự phát triển và sức khỏe của thai nhi, kiểm tra vị trí thai để dự đoán khả năng sinh thường, ước
tính tuổi thai và dự kiến ngày sinh.
Tần suất siêu âm:
Tần suất siêu âm sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của chó mẹ, tiền sử các lần mang thai trước và khuyến nghị của
bác sĩ thú y. Tuy nhiên, lịch trình phổ biến thường là:
Một lần siêu âm sớm (khoảng 25 ngày sau phối giống): Để xác nhận có thai.
Một lần siêu âm giữa thai kỳ (khoảng 40 ngày sau phối giống): Để ước tính số lượng thai và đánh giá sự phát triển.
Một lần siêu âm cuối thai kỳ (khoảng 55 ngày sau phối giống): Để đánh giá sức khỏe thai nhi và chuẩn bị cho quá trình
sinh.
Lưu ý quan trọng:
Thời điểm chính xác: Thời điểm siêu âm có thể điều chỉnh tùy thuộc vào chu kỳ động dục và thời điểm phối giống chính
xác. Việc xác định chính xác ngày phối giống là rất quan trọng để có lịch trình siêu âm phù hợp.
Chỉ định của bác sĩ thú y: Bác sĩ thú y sẽ là người đưa ra lịch trình siêu âm cụ thể dựa trên tình trạng của chó mẹ.
Trong một số trường hợp có thể cần siêu âm nhiều lần hơn, ví dụ như khi có nghi ngờ về sức khỏe của thai hoặc chó mẹ
có tiền sử khó khăn trong thai kỳ.
Chuẩn bị trước khi siêu âm: Thông thường không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi siêu âm. Chó mẹ có thể ăn uống bình
thường.
Lựa chọn cơ sở thú y uy tín: Nên đưa chó mẹ đến các phòng khám thú y có trang thiết bị siêu âm hiện đại và bác sĩ có
kinh nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.
Việc tuân thủ lịch trình siêu âm kiểm tra thai sẽ giúp bạn theo dõi sát sao quá trình mang thai của chó mẹ, phát hiện
sớm các vấn đề tiềm ẩn và có sự chuẩn bị tốt nhất cho quá trình sinh nở. Hãy trao đổi cụ thể với bác sĩ thú y của bạn
để có lịch trình phù hợp nhất nhé!
Trong khi sinh:
Quan sát:
Theo dõi quá trình sinh của chó mẹ một cách cẩn thận nhưng không can thiệp quá nhiều nếu không cần thiết.
Chuẩn bị sẵn các dụng cụ cần thiết như khăn sạch, kéo đã khử trùng, chỉ buộc rốn (chỉ y tế).
Hỗ trợ (nếu cần):
Nếu chó mẹ gặp khó khăn trong quá trình rặn, có thể nhẹ nhàng hỗ trợ kéo chó con ra theo nhịp rặn của chó mẹ.
Nếu chó con ra đời còn nguyên bọc ối, cần nhanh chóng xé bỏ để tránh ngạt thở.
Nếu chó mẹ không tự cắn rốn, dùng kéo đã khử trùng buộc chỉ cách bụng chó con khoảng 1-2 cm rồi cắt phía ngoài nút
buộc, sau đó sát trùng.
Giữ ấm:
Lau khô chó con bằng khăn sạch và đặt gần chó mẹ để giữ ấm.
Sau khi sinh
Môi trường:
Giữ ổ đẻ sạch sẽ, khô ráo và ấm áp. Thay lót ổ thường xuyên.
Hạn chế người lạ và các động vật khác tiếp xúc với chó mẹ và chó con trong 1-2 tuần đầu.
Dinh dưỡng:
Cho chó mẹ ăn thức ăn dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và năng lượng để phục hồi sức khỏe và sản xuất sữa. Có thể tiếp tục
cho chó mẹ ăn thức ăn dành cho chó con hoặc chó mẹ mang thai và cho con bú.
Đảm bảo luôn có nước sạch cho chó mẹ uống. Có thể bổ sung thêm sữa hoặc nước hầm xương.
Có thể chia nhỏ các bữa ăn trong ngày.
Vệ sinh:
Vệ sinh nhẹ nhàng cơ thể chó mẹ bằng khăn ấm.
Theo dõi dịch chảy ra từ âm đạo của chó mẹ (sản dịch) và báo bác sĩ thú y nếu có dấu hiệu bất thường (mùi hôi, màu sắc
lạ, chảy máu nhiều…).
Chăm sóc sức khỏe:
Theo dõi sát tình trạng sức khỏe của chó mẹ (ăn uống, đi lại, nhiệt độ…).
Cho chó mẹ nghỉ ngơi đầy đủ.
Bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ thú y để phòng ngừa và điều trị chứng sốt sữa (eclampsia).
Tẩy giun cho chó mẹ sau khoảng 2-3 tuần sau sinh theo khuyến cáo của bác sĩ thú y.
Quan tâm chó con:
Đảm bảo chó con được bú sữa mẹ đầy đủ, đặc biệt là sữa non trong những ngày đầu.
Theo dõi sự phát triển của chó con (cân nặng, hoạt động…).
Giữ ấm cho chó con.
Vệ sinh nhẹ nhàng cho chó con sau khi bú.
Các bệnh thường gặp ở chó mẹ đang chăm sóc con nhỏ:
Sốt sữa (Eclampsia): Do hạ canxi huyết sau sinh, thường xảy ra trong vòng 1-3 tuần sau khi sinh. Biểu hiện: run rẩy,
co giật, thở gấp, sốt cao. Cần cấp cứu kịp thời.
Viêm vú (Mastitis): Viêm tuyến vú do nhiễm trùng hoặc tắc sữa. Biểu hiện: vú sưng nóng đỏ đau, chó mẹ sốt, bỏ bú
con.
Viêm tử cung (Metritis): Nhiễm trùng tử cung sau sinh. Biểu hiện: sốt, bỏ ăn, chảy dịch hôi từ âm đạo.
Sản giật: Tình trạng chó mẹ bị co giật sau sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Các bệnh thường gặp ở chó con:
Bệnh Parvo (viêm ruột truyền nhiễm): Bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao ở chó con. Biểu hiện:
tiêu chảy ra máu, nôn mửa, bỏ ăn, mất nước.
Bệnh Care (sài sốt): Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Biểu hiện: sốt, chảy
nước mắt, nước mũi, ho, tiêu chảy, co giật.
Ho cũi chó (Kennel Cough): Bệnh viêm đường hô hấp trên, dễ lây lan. Biểu hiện: ho khan, khạc đờm, chảy nước mũi.
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột (giun, sán): Thường gặp ở chó con do lây từ mẹ hoặc môi trường. Biểu hiện: tiêu chảy,
bụng to, chậm lớn.
Hạ đường huyết: Thường gặp ở chó con nhỏ, đặc biệt là khi bỏ bú hoặc bị lạnh. Biểu hiện: lờ đờ, run rẩy, co giật.
Tiêm phòng cho chó con:
Lịch tiêm phòng cho chó con thường bắt đầu khi chó được khoảng 6-8 tuần tuổi và được tiêm nhắc lại theo lịch của bác
sĩ thú y. Các mũi tiêm phòng cơ bản bao gồm:
Mũi 1 (6-8 tuần tuổi): Vacxin phòng 5 bệnh (Parvo, Care, viêm gan truyền nhiễm, phó cúm, ho cũi chó).
Mũi 2 (10-12 tuần tuổi): Vacxin phòng 7 bệnh (5 bệnh trên + Lepto, Corona).
Mũi 3 (14-16 tuần tuổi): Vacxin phòng 7 bệnh nhắc lại.
Sau 3 tháng tuổi: Tiêm phòng dại.
Tiêm nhắc lại hàng năm: Vacxin phòng 7 bệnh và vacxin dại.
Lưu ý: Lịch tiêm phòng có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe và môi trường sống của chó con, cần tham khảo ý
kiến của bác sĩ thú y để có lịch tiêm phòng phù hợp.